Có 2 kết quả:
时尚 shí shàng ㄕˊ ㄕㄤˋ • 時尚 shí shàng ㄕˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời thượng, mốt, thời trang
Từ điển Trung-Anh
(1) fashion
(2) fad
(3) fashionable
(2) fad
(3) fashionable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời thượng, mốt, thời trang
Từ điển Trung-Anh
(1) fashion
(2) fad
(3) fashionable
(2) fad
(3) fashionable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0